--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốc xà cừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốc xà cừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốc xà cừ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
mother of pearl
Lượt xem: 919
Từ vừa tra
+
ốc xà cừ
:
mother of pearl
+
nữ hoàng
:
Queen
+
bóng gió
:
Allusive;hintnói bóng gióTo speak by hints
+
argument
:
lý lẽargument for lý lẽ ủng hộ (cái gì)argument against lý lẽ chống lại (cái gì)strong argument lý lẽ đanh thépweak argument lý lẽ không vững
+
hạt trai
:
PearlMột chuỗi hạt traiA necklace of pearls